Có 2 kết quả:

能詩善文 néng shī shàn wén ㄋㄥˊ ㄕ ㄕㄢˋ ㄨㄣˊ能诗善文 néng shī shàn wén ㄋㄥˊ ㄕ ㄕㄢˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) highly literate
(2) lit. capable at poetry, proficient at prose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) highly literate
(2) lit. capable at poetry, proficient at prose

Bình luận 0